Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


LYD PXC
coinmill.com
5.000 472.84
10.000 945.68
20.000 1891.37
50.000 4728.42
100.000 9456.83
200.000 18,913.66
500.000 47,284.15
1000.000 94,568.30
2000.000 189,136.60
5000.000 472,841.51
10,000.000 945,683.02
20,000.000 1,891,366.03
50,000.000 4,728,415.09
100,000.000 9,456,830.17
200,000.000 18,913,660.34
500,000.000 47,284,150.86
1,000,000.000 94,568,301.72
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC LYD
coinmill.com
500.00 5.287
1000.00 10.574
2000.00 21.149
5000.00 52.872
10,000.00 105.744
20,000.00 211.487
50,000.00 528.718
100,000.00 1057.437
200,000.00 2114.874
500,000.00 5287.184
1,000,000.00 10,574.368
2,000,000.00 21,148.736
5,000,000.00 52,871.839
10,000,000.00 105,743.678
20,000,000.00 211,487.355
50,000,000.00 528,718.388
100,000,000.00 1,057,436.775
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ