Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD QAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 15
50.000 38
100.000 77
200.000 154
500.000 384
1000.000 769
2000.000 1537
5000.000 3843
10,000.000 7687
20,000.000 15,374
50,000.000 38,434
100,000.000 76,869
200,000.000 153,738
500,000.000 384,345
1,000,000.000 768,689
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LYD
coinmill.com
2 2.602
5 6.505
10 13.009
20 26.018
50 65.046
100 130.092
200 260.183
500 650.458
1000 1300.916
2000 2601.831
5000 6504.578
10,000 13,009.156
20,000 26,018.312
50,000 65,045.781
100,000 130,091.561
200,000 260,183.122
500,000 650,457.805
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ