Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD QAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 7
20.000 15
50.000 37
100.000 75
200.000 150
500.000 375
1000.000 749
2000.000 1499
5000.000 3746
10,000.000 7493
20,000.000 14,985
50,000.000 37,463
100,000.000 74,925
200,000.000 149,850
500,000.000 374,626
1,000,000.000 749,252
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LYD
coinmill.com
2 2.669
5 6.673
10 13.347
20 26.693
50 66.733
100 133.467
200 266.933
500 667.333
1000 1334.665
2000 2669.330
5000 6673.326
10,000 13,346.651
20,000 26,693.303
50,000 66,733.256
100,000 133,466.513
200,000 266,933.026
500,000 667,332.565
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ