Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD QAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 16
50.000 39
100.000 78
200.000 155
500.000 388
1000.000 777
2000.000 1554
5000.000 3884
10,000.000 7768
20,000.000 15,535
50,000.000 38,839
100,000.000 77,677
200,000.000 155,354
500,000.000 388,386
1,000,000.000 776,771
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LYD
coinmill.com
2 2.575
5 6.437
10 12.874
20 25.748
50 64.369
100 128.738
200 257.476
500 643.690
1000 1287.380
2000 2574.760
5000 6436.900
10,000 12,873.799
20,000 25,747.599
50,000 64,368.997
100,000 128,737.995
200,000 257,475.989
500,000 643,689.973
QAR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ