Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD QAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 16
50.000 39
100.000 78
200.000 155
500.000 388
1000.000 776
2000.000 1552
5000.000 3880
10,000.000 7759
20,000.000 15,519
50,000.000 38,797
100,000.000 77,594
200,000.000 155,188
500,000.000 387,971
1,000,000.000 775,942
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LYD
coinmill.com
2 2.578
5 6.444
10 12.888
20 25.775
50 64.438
100 128.876
200 257.751
500 644.378
1000 1288.757
2000 2577.513
5000 6443.783
10,000 12,887.566
20,000 25,775.131
50,000 64,437.828
100,000 128,875.656
200,000 257,751.313
500,000 644,378.281
QAR tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ