Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LYD RUB
coinmill.com
5.000 85.69
10.000 171.38
20.000 342.77
50.000 856.92
100.000 1713.84
200.000 3427.69
500.000 8569.22
1000.000 17,138.44
2000.000 34,276.87
5000.000 85,692.18
10,000.000 171,384.36
20,000.000 342,768.73
50,000.000 856,921.82
100,000.000 1,713,843.64
200,000.000 3,427,687.28
500,000.000 8,569,218.19
1,000,000.000 17,138,436.38
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LYD
coinmill.com
50.00 2.917
100.00 5.835
200.00 11.670
500.00 29.174
1000.00 58.348
2000.00 116.697
5000.00 291.742
10,000.00 583.484
20,000.00 1166.968
50,000.00 2917.419
100,000.00 5834.838
200,000.00 11,669.676
500,000.00 29,174.190
1,000,000.00 58,348.380
2,000,000.00 116,696.760
5,000,000.00 291,741.900
10,000,000.00 583,483.801
RUB tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ