Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LYD RUB
coinmill.com
5.000 95.98
10.000 191.96
20.000 383.91
50.000 959.79
100.000 1919.57
200.000 3839.14
500.000 9597.86
1000.000 19,195.72
2000.000 38,391.43
5000.000 95,978.58
10,000.000 191,957.17
20,000.000 383,914.34
50,000.000 959,785.85
100,000.000 1,919,571.69
200,000.000 3,839,143.38
500,000.000 9,597,858.46
1,000,000.000 19,195,716.91
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LYD
coinmill.com
50.00 2.605
100.00 5.209
200.00 10.419
500.00 26.047
1000.00 52.095
2000.00 104.190
5000.00 260.475
10,000.00 520.950
20,000.00 1041.899
50,000.00 2604.748
100,000.00 5209.495
200,000.00 10,418.991
500,000.00 26,047.477
1,000,000.00 52,094.955
2,000,000.00 104,189.909
5,000,000.00 260,474.773
10,000,000.00 520,949.545
RUB tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ