Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LYD RUB
coinmill.com
5.000 84.26
10.000 168.52
20.000 337.03
50.000 842.58
100.000 1685.16
200.000 3370.31
500.000 8425.78
1000.000 16,851.57
2000.000 33,703.14
5000.000 84,257.84
10,000.000 168,515.69
20,000.000 337,031.37
50,000.000 842,578.43
100,000.000 1,685,156.85
200,000.000 3,370,313.70
500,000.000 8,425,784.26
1,000,000.000 16,851,568.52
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LYD
coinmill.com
50.00 2.967
100.00 5.934
200.00 11.868
500.00 29.671
1000.00 59.342
2000.00 118.683
5000.00 296.708
10,000.00 593.417
20,000.00 1186.833
50,000.00 2967.083
100,000.00 5934.166
200,000.00 11,868.331
500,000.00 29,670.829
1,000,000.00 59,341.657
2,000,000.00 118,683.314
5,000,000.00 296,708.285
10,000,000.00 593,416.571
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ