Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


LYD RWF
coinmill.com
5.000 1164
10.000 2328
20.000 4657
50.000 11,642
100.000 23,283
200.000 46,567
500.000 116,417
1000.000 232,833
2000.000 465,667
5000.000 1,164,167
10,000.000 2,328,334
20,000.000 4,656,668
50,000.000 11,641,671
100,000.000 23,283,342
200,000.000 46,566,684
500,000.000 116,416,709
1,000,000.000 232,833,418
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF LYD
coinmill.com
1000 4.295
2000 8.590
5000 21.475
10,000 42.949
20,000 85.898
50,000 214.746
100,000 429.492
200,000 858.983
500,000 2147.458
1,000,000 4294.916
2,000,000 8589.832
5,000,000 21,474.581
10,000,000 42,949.161
20,000,000 85,898.322
50,000,000 214,745.806
100,000,000 429,491.612
200,000,000 858,983.224
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ