Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 16
50.000 40
100.000 80
200.000 160
500.000 399
1000.000 798
2000.000 1596
5000.000 3991
10,000.000 7982
20,000.000 15,964
50,000.000 39,911
100,000.000 79,822
200,000.000 159,644
500,000.000 399,111
1,000,000.000 798,221
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LYD
coinmill.com
2 2.506
5 6.264
10 12.528
20 25.056
50 62.639
100 125.279
200 250.557
500 626.393
1000 1252.785
2000 2505.570
5000 6263.926
10,000 12,527.852
20,000 25,055.705
50,000 62,639.262
100,000 125,278.525
200,000 250,557.050
500,000 626,392.624
SAR tỷ lệ
8 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ