Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 16
50.000 40
100.000 80
200.000 160
500.000 401
1000.000 802
2000.000 1604
5000.000 4010
10,000.000 8020
20,000.000 16,041
50,000.000 40,102
100,000.000 80,203
200,000.000 160,407
500,000.000 401,017
1,000,000.000 802,034
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LYD
coinmill.com
2 2.494
5 6.234
10 12.468
20 24.937
50 62.342
100 124.683
200 249.366
500 623.415
1000 1246.831
2000 2493.661
5000 6234.153
10,000 12,468.306
20,000 24,936.612
50,000 62,341.529
100,000 124,683.058
200,000 249,366.116
500,000 623,415.290
SAR tỷ lệ
10 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ