Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 16
50.000 39
100.000 78
200.000 156
500.000 389
1000.000 778
2000.000 1557
5000.000 3892
10,000.000 7784
20,000.000 15,567
50,000.000 38,918
100,000.000 77,835
200,000.000 155,671
500,000.000 389,177
1,000,000.000 778,355
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LYD
coinmill.com
2 2.570
5 6.424
10 12.848
20 25.695
50 64.238
100 128.476
200 256.952
500 642.381
1000 1284.761
2000 2569.522
5000 6423.806
10,000 12,847.612
20,000 25,695.223
50,000 64,238.059
100,000 128,476.117
200,000 256,952.235
500,000 642,380.587
SAR tỷ lệ
23 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ