Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 16
50.000 40
100.000 81
200.000 161
500.000 403
1000.000 806
2000.000 1611
5000.000 4028
10,000.000 8057
20,000.000 16,113
50,000.000 40,284
100,000.000 80,567
200,000.000 161,134
500,000.000 402,835
1,000,000.000 805,670
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LYD
coinmill.com
2 2.482
5 6.206
10 12.412
20 24.824
50 62.060
100 124.120
200 248.240
500 620.601
1000 1241.202
2000 2482.405
5000 6206.012
10,000 12,412.025
20,000 24,824.049
50,000 62,060.123
100,000 124,120.246
200,000 248,240.492
500,000 620,601.229
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ