Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


LYD SDG
coinmill.com
5.000 622.03
10.000 1244.07
20.000 2488.13
50.000 6220.33
100.000 12,440.66
200.000 24,881.31
500.000 62,203.28
1000.000 124,406.56
2000.000 248,813.13
5000.000 622,032.82
10,000.000 1,244,065.64
20,000.000 2,488,131.27
50,000.000 6,220,328.18
100,000.000 12,440,656.36
200,000.000 24,881,312.73
500,000.000 62,203,281.82
1,000,000.000 124,406,563.65
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG LYD
coinmill.com
500.00 4.019
1000.00 8.038
2000.00 16.076
5000.00 40.191
10,000.00 80.382
20,000.00 160.763
50,000.00 401.908
100,000.00 803.816
200,000.00 1607.632
500,000.00 4019.081
1,000,000.00 8038.161
2,000,000.00 16,076.322
5,000,000.00 40,190.805
10,000,000.00 80,381.611
20,000,000.00 160,763.222
50,000,000.00 401,908.055
100,000,000.00 803,816.110
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ