Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SEK
coinmill.com
5.000 9.87
10.000 19.74
20.000 39.47
50.000 98.68
100.000 197.36
200.000 394.73
500.000 986.82
1000.000 1973.63
2000.000 3947.26
5000.000 9868.16
10,000.000 19,736.32
20,000.000 39,472.64
50,000.000 98,681.59
100,000.000 197,363.18
200,000.000 394,726.37
500,000.000 986,815.92
1,000,000.000 1,973,631.83
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LYD
coinmill.com
5.00 2.533
10.00 5.067
20.00 10.134
50.00 25.334
100.00 50.668
200.00 101.336
500.00 253.340
1000.00 506.680
2000.00 1013.360
5000.00 2533.401
10,000.00 5066.801
20,000.00 10,133.602
50,000.00 25,334.006
100,000.00 50,668.011
200,000.00 101,336.023
500,000.00 253,340.056
1,000,000.00 506,680.113
SEK tỷ lệ
21 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ