Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SEK
coinmill.com
5.000 10.12
10.000 20.23
20.000 40.47
50.000 101.17
100.000 202.34
200.000 404.67
500.000 1011.68
1000.000 2023.37
2000.000 4046.74
5000.000 10,116.84
10,000.000 20,233.69
20,000.000 40,467.38
50,000.000 101,168.44
100,000.000 202,336.89
200,000.000 404,673.78
500,000.000 1,011,684.44
1,000,000.000 2,023,368.89
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LYD
coinmill.com
5.00 2.471
10.00 4.942
20.00 9.885
50.00 24.711
100.00 49.423
200.00 98.845
500.00 247.113
1000.00 494.225
2000.00 988.451
5000.00 2471.126
10,000.00 4942.253
20,000.00 9884.505
50,000.00 24,711.263
100,000.00 49,422.525
200,000.00 98,845.051
500,000.00 247,112.626
1,000,000.00 494,225.253
SEK tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ