Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SEK
coinmill.com
5.000 10.29
10.000 20.58
20.000 41.16
50.000 102.91
100.000 205.81
200.000 411.62
500.000 1029.05
1000.000 2058.11
2000.000 4116.22
5000.000 10,290.54
10,000.000 20,581.09
20,000.000 41,162.18
50,000.000 102,905.44
100,000.000 205,810.88
200,000.000 411,621.77
500,000.000 1,029,054.41
1,000,000.000 2,058,108.83
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LYD
coinmill.com
5.00 2.429
10.00 4.859
20.00 9.718
50.00 24.294
100.00 48.588
200.00 97.177
500.00 242.941
1000.00 485.883
2000.00 971.766
5000.00 2429.415
10,000.00 4858.830
20,000.00 9717.659
50,000.00 24,294.148
100,000.00 48,588.296
200,000.00 97,176.591
500,000.00 242,941.478
1,000,000.00 485,882.956
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ