Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


LYD SHP
coinmill.com
5.000 0.84
10.000 1.67
20.000 3.35
50.000 8.37
100.000 16.74
200.000 33.48
500.000 83.70
1000.000 167.40
2000.000 334.79
5000.000 836.98
10,000.000 1673.95
20,000.000 3347.91
50,000.000 8369.77
100,000.000 16,739.55
200,000.000 33,479.10
500,000.000 83,697.75
1,000,000.000 167,395.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP LYD
coinmill.com
0.50 2.987
1.00 5.974
2.00 11.948
5.00 29.869
10.00 59.739
20.00 119.478
50.00 298.694
100.00 597.388
200.00 1194.775
500.00 2986.938
1000.00 5973.876
2000.00 11,947.753
5000.00 29,869.381
10,000.00 59,738.763
20,000.00 119,477.526
50,000.00 298,693.815
100,000.00 597,387.630
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ