Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SKK
coinmill.com
5.000 27.5
10.000 55.0
20.000 110.5
50.000 276.0
100.000 552.5
200.000 1104.5
500.000 2761.5
1000.000 5523.0
2000.000 11,045.5
5000.000 27,614.0
10,000.000 55,228.0
20,000.000 110,456.0
50,000.000 276,140.5
100,000.000 552,280.5
200,000.000 1,104,561.5
500,000.000 2,761,403.5
1,000,000.000 5,522,806.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK LYD
coinmill.com
20.0 3.621
50.0 9.053
100.0 18.107
200.0 36.213
500.0 90.534
1000.0 181.067
2000.0 362.135
5000.0 905.337
10,000.0 1810.674
20,000.0 3621.347
50,000.0 9053.368
100,000.0 18,106.736
200,000.0 36,213.472
500,000.0 90,533.679
1,000,000.0 181,067.358
2,000,000.0 362,134.716
5,000,000.0 905,336.791
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ