Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


LYD SNT
coinmill.com
5.000 28.377
10.000 56.753
20.000 113.507
50.000 283.767
100.000 567.535
200.000 1135.070
500.000 2837.675
1000.000 5675.349
2000.000 11,350.698
5000.000 28,376.745
10,000.000 56,753.491
20,000.000 113,506.982
50,000.000 283,767.454
100,000.000 567,534.908
200,000.000 1,135,069.816
500,000.000 2,837,674.541
1,000,000.000 5,675,349.082
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT LYD
coinmill.com
20.000 3.524
50.000 8.810
100.000 17.620
200.000 35.240
500.000 88.100
1000.000 176.201
2000.000 352.401
5000.000 881.003
10,000.000 1762.006
20,000.000 3524.012
50,000.000 8810.031
100,000.000 17,620.062
200,000.000 35,240.123
500,000.000 88,100.308
1,000,000.000 176,200.615
2,000,000.000 352,401.231
5,000,000.000 881,003.076
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ