Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


LYD STD
coinmill.com
5.000 22,624.5
10.000 45,248.5
20.000 90,497.0
50.000 226,243.0
100.000 452,486.0
200.000 904,971.5
500.000 2,262,429.0
1000.000 4,524,858.0
2000.000 9,049,716.0
5000.000 22,624,290.0
10,000.000 45,248,580.5
20,000.000 90,497,160.5
50,000.000 226,242,902.0
100,000.000 452,485,803.5
200,000.000 904,971,607.5
500,000.000 2,262,429,018.5
1,000,000.000 4,524,858,037.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD LYD
coinmill.com
20,000.0 4.420
50,000.0 11.050
100,000.0 22.100
200,000.0 44.200
500,000.0 110.501
1,000,000.0 221.001
2,000,000.0 442.003
5,000,000.0 1105.007
10,000,000.0 2210.014
20,000,000.0 4420.028
50,000,000.0 11,050.070
100,000,000.0 22,100.141
200,000,000.0 44,200.282
500,000,000.0 110,500.704
1,000,000,000.0 221,001.409
2,000,000,000.0 442,002.817
5,000,000,000.0 1,105,007.043
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ