El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Libyan Dinar (LYD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SVC
coinmill.com
5.000 9.10
10.000 18.20
20.000 36.45
50.000 91.10
100.000 182.25
200.000 364.50
500.000 911.20
1000.000 1822.45
2000.000 3644.90
5000.000 9112.20
10,000.000 18,224.40
20,000.000 36,448.80
50,000.000 91,122.00
100,000.000 182,244.00
200,000.000 364,488.00
500,000.000 911,219.95
1,000,000.000 1,822,439.90
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LYD
coinmill.com
5.00 2.744
10.00 5.487
20.00 10.974
50.00 27.436
100.00 54.871
200.00 109.743
500.00 274.357
1000.00 548.715
2000.00 1097.430
5000.00 2743.575
10,000.00 5487.149
20,000.00 10,974.299
50,000.00 27,435.747
100,000.00 54,871.494
200,000.00 109,742.989
500,000.00 274,357.472
1,000,000.00 548,714.944
SVC tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ