El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Libyan Dinar (LYD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SVC
coinmill.com
5.000 9.05
10.000 18.05
20.000 36.15
50.000 90.30
100.000 180.65
200.000 361.30
500.000 903.20
1000.000 1806.40
2000.000 3612.80
5000.000 9032.00
10,000.000 18,064.00
20,000.000 36,128.00
50,000.000 90,320.05
100,000.000 180,640.10
200,000.000 361,280.25
500,000.000 903,200.60
1,000,000.000 1,806,401.15
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LYD
coinmill.com
5.00 2.768
10.00 5.536
20.00 11.072
50.00 27.679
100.00 55.359
200.00 110.717
500.00 276.793
1000.00 553.587
2000.00 1107.174
5000.00 2767.934
10,000.00 5535.869
20,000.00 11,071.738
50,000.00 27,679.344
100,000.00 55,358.689
200,000.00 110,717.377
500,000.00 276,793.443
1,000,000.00 553,586.887
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ