Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


LYD TMT
coinmill.com
5.000 4
10.000 7
20.000 15
50.000 36
100.000 73
200.000 145
500.000 363
1000.000 725
2000.000 1450
5000.000 3625
10,000.000 7251
20,000.000 14,501
50,000.000 36,253
100,000.000 72,507
200,000.000 145,014
500,000.000 362,535
1,000,000.000 725,070
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT LYD
coinmill.com
2 2.758
5 6.896
10 13.792
20 27.584
50 68.959
100 137.918
200 275.836
500 689.589
1000 1379.178
2000 2758.356
5000 6895.889
10,000 13,791.779
20,000 27,583.557
50,000 68,958.894
100,000 137,917.787
200,000 275,835.574
500,000 689,588.936
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ