Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


LYD TWD
coinmill.com
5.000 32
10.000 64
20.000 127
50.000 319
100.000 637
200.000 1274
500.000 3185
1000.000 6370
2000.000 12,741
5000.000 31,851
10,000.000 63,703
20,000.000 127,405
50,000.000 318,514
100,000.000 637,027
200,000.000 1,274,055
500,000.000 3,185,137
1,000,000.000 6,370,274
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD LYD
coinmill.com
20 3.140
50 7.849
100 15.698
200 31.396
500 78.490
1000 156.979
2000 313.958
5000 784.896
10,000 1569.791
20,000 3139.583
50,000 7848.956
100,000 15,697.913
200,000 31,395.825
500,000 78,489.563
1,000,000 156,979.127
2,000,000 313,958.253
5,000,000 784,895.633
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ