Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD UYU
coinmill.com
5.000 41.9
10.000 83.9
20.000 167.8
50.000 419.5
100.000 839.0
200.000 1678.0
500.000 4195.0
1000.000 8390.0
2000.000 16,779.9
5000.000 41,949.8
10,000.000 83,899.6
20,000.000 167,799.3
50,000.000 419,498.1
100,000.000 838,996.3
200,000.000 1,677,992.6
500,000.000 4,194,981.5
1,000,000.000 8,389,963.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LYD
coinmill.com
20.0 2.384
50.0 5.960
100.0 11.919
200.0 23.838
500.0 59.595
1000.0 119.190
2000.0 238.380
5000.0 595.950
10,000.0 1191.900
20,000.0 2383.801
50,000.0 5959.502
100,000.0 11,919.004
200,000.0 23,838.007
500,000.0 59,595.019
1,000,000.0 119,190.037
2,000,000.0 238,380.074
5,000,000.0 595,950.186
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ