Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD UYU
coinmill.com
5.000 42.4
10.000 84.8
20.000 169.5
50.000 423.8
100.000 847.5
200.000 1695.1
500.000 4237.7
1000.000 8475.4
2000.000 16,950.8
5000.000 42,376.9
10,000.000 84,753.8
20,000.000 169,507.5
50,000.000 423,768.8
100,000.000 847,537.6
200,000.000 1,695,075.3
500,000.000 4,237,688.2
1,000,000.000 8,475,376.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LYD
coinmill.com
20.0 2.360
50.0 5.899
100.0 11.799
200.0 23.598
500.0 58.994
1000.0 117.989
2000.0 235.978
5000.0 589.944
10,000.0 1179.889
20,000.0 2359.777
50,000.0 5899.443
100,000.0 11,798.886
200,000.0 23,597.772
500,000.0 58,994.430
1,000,000.0 117,988.859
2,000,000.0 235,977.718
5,000,000.0 589,944.295
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ