Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD UYU
coinmill.com
5.000 39.5
10.000 78.9
20.000 157.9
50.000 394.7
100.000 789.3
200.000 1578.7
500.000 3946.6
1000.000 7893.3
2000.000 15,786.5
5000.000 39,466.3
10,000.000 78,932.6
20,000.000 157,865.2
50,000.000 394,663.0
100,000.000 789,326.1
200,000.000 1,578,652.1
500,000.000 3,946,630.3
1,000,000.000 7,893,260.6
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LYD
coinmill.com
20.0 2.534
50.0 6.335
100.0 12.669
200.0 25.338
500.0 63.345
1000.0 126.690
2000.0 253.381
5000.0 633.452
10,000.0 1266.904
20,000.0 2533.807
50,000.0 6334.518
100,000.0 12,669.036
200,000.0 25,338.071
500,000.0 63,345.179
1,000,000.0 126,690.357
2,000,000.0 253,380.715
5,000,000.0 633,451.786
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ