Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD UYU
coinmill.com
5.000 44.3
10.000 88.6
20.000 177.2
50.000 442.9
100.000 885.8
200.000 1771.5
500.000 4428.8
1000.000 8857.6
2000.000 17,715.1
5000.000 44,287.8
10,000.000 88,575.6
20,000.000 177,151.2
50,000.000 442,877.9
100,000.000 885,755.8
200,000.000 1,771,511.5
500,000.000 4,428,778.8
1,000,000.000 8,857,557.7
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LYD
coinmill.com
50.0 5.645
100.0 11.290
200.0 22.580
500.0 56.449
1000.0 112.898
2000.0 225.796
5000.0 564.490
10,000.0 1128.979
20,000.0 2257.959
50,000.0 5644.897
100,000.0 11,289.794
200,000.0 22,579.588
500,000.0 56,448.969
1,000,000.0 112,897.938
2,000,000.0 225,795.877
5,000,000.0 564,489.691
10,000,000.0 1,128,979.383
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ