Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD UYU
coinmill.com
5.000 42.4
10.000 84.9
20.000 169.7
50.000 424.3
100.000 848.7
200.000 1697.3
500.000 4243.3
1000.000 8486.7
2000.000 16,973.3
5000.000 42,433.3
10,000.000 84,866.6
20,000.000 169,733.2
50,000.000 424,333.0
100,000.000 848,666.0
200,000.000 1,697,332.0
500,000.000 4,243,329.9
1,000,000.000 8,486,659.8
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LYD
coinmill.com
20.0 2.357
50.0 5.892
100.0 11.783
200.0 23.566
500.0 58.916
1000.0 117.832
2000.0 235.664
5000.0 589.160
10,000.0 1178.320
20,000.0 2356.640
50,000.0 5891.599
100,000.0 11,783.199
200,000.0 23,566.398
500,000.0 58,915.994
1,000,000.0 117,831.989
2,000,000.0 235,663.977
5,000,000.0 589,159.944
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ