Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


LYD UZS
coinmill.com
5.000 11,850.67
10.000 23,701.34
20.000 47,402.69
50.000 118,506.72
100.000 237,013.43
200.000 474,026.86
500.000 1,185,067.15
1000.000 2,370,134.30
2000.000 4,740,268.61
5000.000 11,850,671.52
10,000.000 23,701,343.05
20,000.000 47,402,686.09
50,000.000 118,506,715.23
100,000.000 237,013,430.46
200,000.000 474,026,860.92
500,000.000 1,185,067,152.29
1,000,000.000 2,370,134,304.58
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS LYD
coinmill.com
10,000.00 4.219
20,000.00 8.438
50,000.00 21.096
100,000.00 42.192
200,000.00 84.383
500,000.00 210.959
1,000,000.00 421.917
2,000,000.00 843.834
5,000,000.00 2109.585
10,000,000.00 4219.170
20,000,000.00 8438.340
50,000,000.00 21,095.851
100,000,000.00 42,191.702
200,000,000.00 84,383.404
500,000,000.00 210,958.509
1,000,000,000.00 421,917.019
2,000,000,000.00 843,834.038
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ