Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LYD VEN
coinmill.com
5.000 0.6687
10.000 1.3374
20.000 2.6748
50.000 6.6869
100.000 13.3739
200.000 26.7478
500.000 66.8694
1000.000 133.7389
2000.000 267.4777
5000.000 668.6943
10,000.000 1337.3885
20,000.000 2674.7771
50,000.000 6686.9427
100,000.000 13,373.8853
200,000.000 26,747.7707
500,000.000 66,869.4266
1,000,000.000 133,738.8533
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN LYD
coinmill.com
0.5000 3.739
1.0000 7.477
2.0000 14.955
5.0000 37.386
10.0000 74.773
20.0000 149.545
50.0000 373.863
100.0000 747.726
200.0000 1495.452
500.0000 3738.629
1000.0000 7477.259
2000.0000 14,954.517
5000.0000 37,386.293
10,000.0000 74,772.587
20,000.0000 149,545.173
50,000.0000 373,862.933
100,000.0000 747,725.867
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ