Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LYD VERI
coinmill.com
5.000 0.033356
10.000 0.066711
20.000 0.133422
50.000 0.333556
100.000 0.667112
200.000 1.334224
500.000 3.335560
1000.000 6.671119
2000.000 13.342238
5000.000 33.355595
10,000.000 66.711191
20,000.000 133.422382
50,000.000 333.555954
100,000.000 667.111908
200,000.000 1334.223816
500,000.000 3335.559540
1,000,000.000 6671.119081
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI LYD
coinmill.com
0.020000 2.998
0.050000 7.495
0.100000 14.990
0.200000 29.980
0.500000 74.950
1.000000 149.900
2.000000 299.800
5.000000 749.499
10.000000 1498.999
20.000000 2997.998
50.000000 7494.994
100.000000 14,989.989
200.000000 29,979.978
500.000000 74,949.944
1000.000000 149,899.888
2000.000000 299,799.775
5000.000000 749,499.438
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ