Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


LYD VTC
coinmill.com
5.000 1.1644
10.000 2.3288
20.000 4.6577
50.000 11.6442
100.000 23.2883
200.000 46.5766
500.000 116.4415
1000.000 232.8830
2000.000 465.7661
5000.000 1164.4152
10,000.000 2328.8305
20,000.000 4657.6609
50,000.000 11,644.1523
100,000.000 23,288.3047
200,000.000 46,576.6093
500,000.000 116,441.5233
1,000,000.000 232,883.0467
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VTC LYD
coinmill.com
1.0000 4.294
2.0000 8.588
5.0000 21.470
10.0000 42.940
20.0000 85.880
50.0000 214.700
100.0000 429.400
200.0000 858.800
500.0000 2147.000
1000.0000 4294.001
2000.0000 8588.002
5000.0000 21,470.004
10,000.0000 42,940.008
20,000.0000 85,880.017
50,000.0000 214,700.042
100,000.0000 429,400.085
200,000.0000 858,800.170
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ