Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XAF
coinmill.com
5.000 615
10.000 1229
20.000 2459
50.000 6147
100.000 12,293
200.000 24,586
500.000 61,466
1000.000 122,932
2000.000 245,864
5000.000 614,659
10,000.000 1,229,319
20,000.000 2,458,637
50,000.000 6,146,593
100,000.000 12,293,185
200,000.000 24,586,370
500,000.000 61,465,926
1,000,000.000 122,931,851
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LYD
coinmill.com
500 4.067
1000 8.135
2000 16.269
5000 40.673
10,000 81.346
20,000 162.692
50,000 406.729
100,000 813.459
200,000 1626.918
500,000 4067.294
1,000,000 8134.588
2,000,000 16,269.177
5,000,000 40,672.941
10,000,000 81,345.883
20,000,000 162,691.766
50,000,000 406,729.415
100,000,000 813,458.830
XAF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ