Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


LYD XAG
coinmill.com
5.000 0.045
10.000 0.090
20.000 0.181
50.000 0.452
100.000 0.904
200.000 1.808
500.000 4.519
1000.000 9.039
2000.000 18.077
5000.000 45.194
10,000.000 90.387
20,000.000 180.774
50,000.000 451.936
100,000.000 903.872
200,000.000 1807.744
500,000.000 4519.359
1,000,000.000 9038.718
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG LYD
coinmill.com
0.050 5.532
0.100 11.064
0.200 22.127
0.500 55.318
1.000 110.635
2.000 221.270
5.000 553.176
10.000 1106.352
20.000 2212.703
50.000 5531.758
100.000 11,063.516
200.000 22,127.033
500.000 55,317.582
1000.000 110,635.165
2000.000 221,270.329
5000.000 553,175.823
10,000.000 1,106,351.646
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ