Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


LYD XCC
coinmill.com
5.000 0.471
10.000 0.943
20.000 1.886
50.000 4.715
100.000 9.429
200.000 18.858
500.000 47.146
1000.000 94.292
2000.000 188.583
5000.000 471.458
10,000.000 942.916
20,000.000 1885.833
50,000.000 4714.581
100,000.000 9429.163
200,000.000 18,858.326
500,000.000 47,145.814
1,000,000.000 94,291.628
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC LYD
coinmill.com
0.500 5.303
1.000 10.605
2.000 21.211
5.000 53.027
10.000 106.054
20.000 212.108
50.000 530.270
100.000 1060.540
200.000 2121.079
500.000 5302.698
1000.000 10,605.395
2000.000 21,210.791
5000.000 53,026.977
10,000.000 106,053.954
20,000.000 212,107.908
50,000.000 530,269.770
100,000.000 1,060,539.541
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ