Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


LYD XCP
coinmill.com
5.000 0.00
10.000 0.00
20.000 0.00
50.000 0.00
100.000 0.00
200.000 0.00
500.000 0.01
1000.000 0.02
2000.000 0.03
5000.000 0.08
10,000.000 0.17
20,000.000 0.33
50,000.000 0.84
100,000.000 1.67
200,000.000 3.35
500,000.000 8.37
1,000,000.000 16.75
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP LYD
coinmill.com
0.00 2.985
0.00 5.971
0.00 11.941
0.00 29.853
0.00 59.707
0.00 119.413
0.01 298.534
0.01 597.067
0.02 1194.135
0.05 2985.337
0.10 5970.675
0.20 11,941.350
0.50 29,853.374
1.00 59,706.749
2.00 119,413.497
5.00 298,533.743
10.00 597,067.486
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ