Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XDG
coinmill.com
5.000 6
10.000 13
20.000 26
50.000 64
100.000 128
200.000 256
500.000 641
1000.000 1281
2000.000 2563
5000.000 6407
10,000.000 12,815
20,000.000 25,629
50,000.000 64,073
100,000.000 128,146
200,000.000 256,293
500,000.000 640,731
1,000,000.000 1,281,463
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG LYD
coinmill.com
5 3.902
10 7.804
20 15.607
50 39.018
100 78.036
200 156.072
500 390.179
1000 780.358
2000 1560.716
5000 3901.791
10,000 7803.582
20,000 15,607.164
50,000 39,017.911
100,000 78,035.822
200,000 156,071.645
500,000 390,179.111
1,000,000 780,358.223
XDG tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ