Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XDG
coinmill.com
5.000 6
10.000 13
20.000 25
50.000 63
100.000 125
200.000 250
500.000 625
1000.000 1250
2000.000 2501
5000.000 6252
10,000.000 12,504
20,000.000 25,009
50,000.000 62,522
100,000.000 125,044
200,000.000 250,089
500,000.000 625,222
1,000,000.000 1,250,443
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG LYD
coinmill.com
5 3.999
10 7.997
20 15.994
50 39.986
100 79.972
200 159.943
500 399.858
1000 799.716
2000 1599.433
5000 3998.582
10,000 7997.164
20,000 15,994.327
50,000 39,985.818
100,000 79,971.636
200,000 159,943.272
500,000 399,858.180
1,000,000 799,716.360
XDG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ