Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XEM
coinmill.com
5.000 27.352
10.000 54.705
20.000 109.409
50.000 273.523
100.000 547.046
200.000 1094.093
500.000 2735.232
1000.000 5470.464
2000.000 10,940.929
5000.000 27,352.322
10,000.000 54,704.643
20,000.000 109,409.286
50,000.000 273,523.216
100,000.000 547,046.431
200,000.000 1,094,092.862
500,000.000 2,735,232.156
1,000,000.000 5,470,464.312
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM LYD
coinmill.com
20.000 3.656
50.000 9.140
100.000 18.280
200.000 36.560
500.000 91.400
1000.000 182.800
2000.000 365.600
5000.000 913.999
10,000.000 1827.998
20,000.000 3655.997
50,000.000 9139.992
100,000.000 18,279.984
200,000.000 36,559.968
500,000.000 91,399.920
1,000,000.000 182,799.840
2,000,000.000 365,599.680
5,000,000.000 913,999.199
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ