Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XEM
coinmill.com
5.000 28.101
10.000 56.202
20.000 112.404
50.000 281.010
100.000 562.021
200.000 1124.041
500.000 2810.103
1000.000 5620.207
2000.000 11,240.414
5000.000 28,101.035
10,000.000 56,202.069
20,000.000 112,404.138
50,000.000 281,010.346
100,000.000 562,020.692
200,000.000 1,124,041.384
500,000.000 2,810,103.459
1,000,000.000 5,620,206.919
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM LYD
coinmill.com
20.000 3.559
50.000 8.896
100.000 17.793
200.000 35.586
500.000 88.965
1000.000 177.929
2000.000 355.859
5000.000 889.647
10,000.000 1779.294
20,000.000 3558.588
50,000.000 8896.470
100,000.000 17,792.939
200,000.000 35,585.878
500,000.000 88,964.696
1,000,000.000 177,929.392
2,000,000.000 355,858.784
5,000,000.000 889,646.960
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ