Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XEU
coinmill.com
5.000 0.92
10.000 1.83
20.000 3.67
50.000 9.17
100.000 18.33
200.000 36.66
500.000 91.66
1000.000 183.32
2000.000 366.65
5000.000 916.62
10,000.000 1833.23
20,000.000 3666.47
50,000.000 9166.17
100,000.000 18,332.34
200,000.000 36,664.68
500,000.000 91,661.71
1,000,000.000 183,323.41
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LYD
coinmill.com
0.50 2.727
1.00 5.455
2.00 10.910
5.00 27.274
10.00 54.548
20.00 109.097
50.00 272.742
100.00 545.484
200.00 1090.968
500.00 2727.420
1000.00 5454.841
2000.00 10,909.681
5000.00 27,274.203
10,000.00 54,548.406
20,000.00 109,096.811
50,000.00 272,742.028
100,000.00 545,484.057
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ