Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XEU
coinmill.com
5.000 0.94
10.000 1.88
20.000 3.75
50.000 9.39
100.000 18.77
200.000 37.55
500.000 93.87
1000.000 187.74
2000.000 375.47
5000.000 938.68
10,000.000 1877.36
20,000.000 3754.72
50,000.000 9386.80
100,000.000 18,773.60
200,000.000 37,547.20
500,000.000 93,867.99
1,000,000.000 187,735.98
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LYD
coinmill.com
0.50 2.663
1.00 5.327
2.00 10.653
5.00 26.633
10.00 53.266
20.00 106.533
50.00 266.331
100.00 532.663
200.00 1065.326
500.00 2663.315
1000.00 5326.630
2000.00 10,653.259
5000.00 26,633.148
10,000.00 53,266.295
20,000.00 106,532.591
50,000.00 266,331.477
100,000.00 532,662.953
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ