Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


LYD XJO
coinmill.com
5.000 255.52
10.000 511.03
20.000 1022.06
50.000 2555.16
100.000 5110.32
200.000 10,220.63
500.000 25,551.58
1000.000 51,103.15
2000.000 102,206.31
5000.000 255,515.77
10,000.000 511,031.53
20,000.000 1,022,063.06
50,000.000 2,555,157.66
100,000.000 5,110,315.31
200,000.000 10,220,630.63
500,000.000 25,551,576.57
1,000,000.000 51,103,153.15
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XJO LYD
coinmill.com
200.00 3.914
500.00 9.784
1000.00 19.568
2000.00 39.137
5000.00 97.841
10,000.00 195.683
20,000.00 391.365
50,000.00 978.413
100,000.00 1956.826
200,000.00 3913.653
500,000.00 9784.132
1,000,000.00 19,568.264
2,000,000.00 39,136.528
5,000,000.00 97,841.321
10,000,000.00 195,682.642
20,000,000.00 391,365.283
50,000,000.00 978,413.208
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ