Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XLM
coinmill.com
5.000 9.550
10.000 19.099
20.000 38.199
50.000 95.496
100.000 190.993
200.000 381.985
500.000 954.964
1000.000 1909.927
2000.000 3819.855
5000.000 9549.637
10,000.000 19,099.274
20,000.000 38,198.548
50,000.000 95,496.369
100,000.000 190,992.738
200,000.000 381,985.476
500,000.000 954,963.689
1,000,000.000 1,909,927.378
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LYD
coinmill.com
5.000 2.618
10.000 5.236
20.000 10.472
50.000 26.179
100.000 52.358
200.000 104.716
500.000 261.790
1000.000 523.580
2000.000 1047.160
5000.000 2617.901
10,000.000 5235.801
20,000.000 10,471.602
50,000.000 26,179.006
100,000.000 52,358.012
200,000.000 104,716.023
500,000.000 261,790.058
1,000,000.000 523,580.117
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ