Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XLM
coinmill.com
5.000 7.202
10.000 14.405
20.000 28.809
50.000 72.023
100.000 144.046
200.000 288.092
500.000 720.229
1000.000 1440.459
2000.000 2880.918
5000.000 7202.294
10,000.000 14,404.588
20,000.000 28,809.176
50,000.000 72,022.941
100,000.000 144,045.882
200,000.000 288,091.764
500,000.000 720,229.411
1,000,000.000 1,440,458.821
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LYD
coinmill.com
5.000 3.471
10.000 6.942
20.000 13.884
50.000 34.711
100.000 69.422
200.000 138.845
500.000 347.112
1000.000 694.223
2000.000 1388.446
5000.000 3471.116
10,000.000 6942.232
20,000.000 13,884.465
50,000.000 34,711.162
100,000.000 69,422.325
200,000.000 138,844.649
500,000.000 347,111.623
1,000,000.000 694,223.247
XLM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ