Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XMS
coinmill.com
5.000 7.49
10.000 14.97
20.000 29.94
50.000 74.86
100.000 149.72
200.000 299.45
500.000 748.62
1000.000 1497.24
2000.000 2994.49
5000.000 7486.22
10,000.000 14,972.43
20,000.000 29,944.87
50,000.000 74,862.17
100,000.000 149,724.34
200,000.000 299,448.68
500,000.000 748,621.70
1,000,000.000 1,497,243.41
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMS LYD
coinmill.com
5.00 3.339
10.00 6.679
20.00 13.358
50.00 33.395
100.00 66.789
200.00 133.579
500.00 333.947
1000.00 667.894
2000.00 1335.788
5000.00 3339.470
10,000.00 6678.941
20,000.00 13,357.881
50,000.00 33,394.704
100,000.00 66,789.407
200,000.00 133,578.815
500,000.00 333,947.037
1,000,000.00 667,894.074
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ