Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XMT
coinmill.com
5.000 17,520
10.000 35,050
20.000 70,090
50.000 175,230
100.000 350,450
200.000 700,910
500.000 1,752,270
1000.000 3,504,550
2000.000 7,009,100
5000.000 17,522,750
10,000.000 35,045,490
20,000.000 70,090,990
50,000.000 175,227,470
100,000.000 350,454,950
200,000.000 700,909,900
500,000.000 1,752,274,750
1,000,000.000 3,504,549,500
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT LYD
coinmill.com
10,000 2.853
20,000 5.707
50,000 14.267
100,000 28.534
200,000 57.069
500,000 142.672
1,000,000 285.343
2,000,000 570.687
5,000,000 1426.717
10,000,000 2853.434
20,000,000 5706.868
50,000,000 14,267.169
100,000,000 28,534.338
200,000,000 57,068.676
500,000,000 142,671.690
1,000,000,000 285,343.380
2,000,000,000 570,686.761
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ