Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XOF
coinmill.com
5.000 598
10.000 1197
20.000 2394
50.000 5985
100.000 11,969
200.000 23,938
500.000 59,846
1000.000 119,692
2000.000 239,384
5000.000 598,460
10,000.000 1,196,919
20,000.000 2,393,838
50,000.000 5,984,596
100,000.000 11,969,192
200,000.000 23,938,384
500,000.000 59,845,959
1,000,000.000 119,691,919
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LYD
coinmill.com
500 4.177
1000 8.355
2000 16.710
5000 41.774
10,000 83.548
20,000 167.096
50,000 417.739
100,000 835.478
200,000 1670.957
500,000 4177.391
1,000,000 8354.783
2,000,000 16,709.566
5,000,000 41,773.915
10,000,000 83,547.829
20,000,000 167,095.659
50,000,000 417,739.147
100,000,000 835,478.294
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ