Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XOF
coinmill.com
5.000 617
10.000 1235
20.000 2470
50.000 6174
100.000 12,349
200.000 24,697
500.000 61,743
1000.000 123,486
2000.000 246,972
5000.000 617,429
10,000.000 1,234,859
20,000.000 2,469,718
50,000.000 6,174,294
100,000.000 12,348,588
200,000.000 24,697,176
500,000.000 61,742,939
1,000,000.000 123,485,879
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LYD
coinmill.com
500 4.049
1000 8.098
2000 16.196
5000 40.490
10,000 80.981
20,000 161.962
50,000 404.905
100,000 809.809
200,000 1619.618
500,000 4049.046
1,000,000 8098.092
2,000,000 16,196.184
5,000,000 40,490.460
10,000,000 80,980.919
20,000,000 161,961.839
50,000,000 404,904.597
100,000,000 809,809.195
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ