Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XOF
coinmill.com
5.000 631
10.000 1262
20.000 2524
50.000 6310
100.000 12,620
200.000 25,240
500.000 63,099
1000.000 126,199
2000.000 252,398
5000.000 630,995
10,000.000 1,261,989
20,000.000 2,523,978
50,000.000 6,309,946
100,000.000 12,619,892
200,000.000 25,239,784
500,000.000 63,099,461
1,000,000.000 126,198,922
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LYD
coinmill.com
500 3.962
1000 7.924
2000 15.848
5000 39.620
10,000 79.240
20,000 158.480
50,000 396.200
100,000 792.400
200,000 1584.800
500,000 3961.999
1,000,000 7923.998
2,000,000 15,847.996
5,000,000 39,619.990
10,000,000 79,239.980
20,000,000 158,479.959
50,000,000 396,199.898
100,000,000 792,399.795
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ