Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XOF
coinmill.com
5.000 600
10.000 1200
20.000 2401
50.000 6002
100.000 12,003
200.000 24,007
500.000 60,017
1000.000 120,034
2000.000 240,068
5000.000 600,171
10,000.000 1,200,341
20,000.000 2,400,682
50,000.000 6,001,706
100,000.000 12,003,412
200,000.000 24,006,825
500,000.000 60,017,062
1,000,000.000 120,034,124
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LYD
coinmill.com
500 4.165
1000 8.331
2000 16.662
5000 41.655
10,000 83.310
20,000 166.619
50,000 416.548
100,000 833.096
200,000 1666.193
500,000 4165.482
1,000,000 8330.964
2,000,000 16,661.929
5,000,000 41,654.821
10,000,000 83,309.643
20,000,000 166,619.285
50,000,000 416,548.214
100,000,000 833,096.427
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ