Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


LYD XPD
coinmill.com
5.000 0.001
10.000 0.002
20.000 0.004
50.000 0.011
100.000 0.022
200.000 0.045
500.000 0.112
1000.000 0.223
2000.000 0.446
5000.000 1.116
10,000.000 2.232
20,000.000 4.465
50,000.000 11.162
100,000.000 22.325
200,000.000 44.650
500,000.000 111.624
1,000,000.000 223.248
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD LYD
coinmill.com
0.001 4.479
0.002 8.959
0.005 22.397
0.010 44.793
0.020 89.586
0.050 223.966
0.100 447.932
0.200 895.864
0.500 2239.659
1.000 4479.319
2.000 8958.637
5.000 22,396.594
10.000 44,793.187
20.000 89,586.375
50.000 223,965.937
100.000 447,931.873
200.000 895,863.747
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ