Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XPF
coinmill.com
5.000 110
10.000 219
20.000 438
50.000 1096
100.000 2192
200.000 4383
500.000 10,958
1000.000 21,916
2000.000 43,832
5000.000 109,579
10,000.000 219,158
20,000.000 438,317
50,000.000 1,095,792
100,000.000 2,191,585
200,000.000 4,383,170
500,000.000 10,957,924
1,000,000.000 21,915,848
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LYD
coinmill.com
100 4.563
200 9.126
500 22.815
1000 45.629
2000 91.258
5000 228.145
10,000 456.291
20,000 912.582
50,000 2281.454
100,000 4562.908
200,000 9125.816
500,000 22,814.541
1,000,000 45,629.082
2,000,000 91,258.164
5,000,000 228,145.409
10,000,000 456,290.818
20,000,000 912,581.637
XPF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ