Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XPF
coinmill.com
5.000 110
10.000 220
20.000 440
50.000 1099
100.000 2198
200.000 4395
500.000 10,989
1000.000 21,977
2000.000 43,954
5000.000 109,886
10,000.000 219,772
20,000.000 439,543
50,000.000 1,098,858
100,000.000 2,197,716
200,000.000 4,395,431
500,000.000 10,988,578
1,000,000.000 21,977,156
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LYD
coinmill.com
100 4.550
200 9.100
500 22.751
1000 45.502
2000 91.004
5000 227.509
10,000 455.018
20,000 910.036
50,000 2275.090
100,000 4550.179
200,000 9100.359
500,000 22,750.896
1,000,000 45,501.793
2,000,000 91,003.586
5,000,000 227,508.964
10,000,000 455,017.928
20,000,000 910,035.856
XPF tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ