Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XPF
coinmill.com
5.000 111
10.000 223
20.000 446
50.000 1115
100.000 2230
200.000 4460
500.000 11,150
1000.000 22,299
2000.000 44,599
5000.000 111,497
10,000.000 222,994
20,000.000 445,988
50,000.000 1,114,969
100,000.000 2,229,939
200,000.000 4,459,877
500,000.000 11,149,693
1,000,000.000 22,299,387
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LYD
coinmill.com
100 4.484
200 8.969
500 22.422
1000 44.844
2000 89.689
5000 224.221
10,000 448.443
20,000 896.886
50,000 2242.214
100,000 4484.428
200,000 8968.856
500,000 22,422.141
1,000,000 44,844.282
2,000,000 89,688.564
5,000,000 224,221.411
10,000,000 448,442.822
20,000,000 896,885.645
XPF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ