Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XPF
coinmill.com
5.000 109
10.000 218
20.000 437
50.000 1092
100.000 2185
200.000 4370
500.000 10,924
1000.000 21,848
2000.000 43,697
5000.000 109,242
10,000.000 218,483
20,000.000 436,966
50,000.000 1,092,415
100,000.000 2,184,831
200,000.000 4,369,661
500,000.000 10,924,153
1,000,000.000 21,848,307
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LYD
coinmill.com
100 4.577
200 9.154
500 22.885
1000 45.770
2000 91.540
5000 228.851
10,000 457.701
20,000 915.403
50,000 2288.507
100,000 4577.014
200,000 9154.027
500,000 22,885.069
1,000,000 45,770.137
2,000,000 91,540.274
5,000,000 228,850.685
10,000,000 457,701.370
20,000,000 915,402.740
XPF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ