Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XPM
coinmill.com
5.000 0.7755
10.000 1.5510
20.000 3.1020
50.000 7.7549
100.000 15.5099
200.000 31.0197
500.000 77.5493
1000.000 155.0986
2000.000 310.1971
5000.000 775.4928
10,000.000 1550.9855
20,000.000 3101.9711
50,000.000 7754.9277
100,000.000 15,509.8554
200,000.000 31,019.7108
500,000.000 77,549.2770
1,000,000.000 155,098.5539
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPM LYD
coinmill.com
0.5000 3.224
1.0000 6.448
2.0000 12.895
5.0000 32.238
10.0000 64.475
20.0000 128.950
50.0000 322.376
100.0000 644.751
200.0000 1289.503
500.0000 3223.757
1000.0000 6447.513
2000.0000 12,895.027
5000.0000 32,237.567
10,000.0000 64,475.134
20,000.0000 128,950.267
50,000.0000 322,375.668
100,000.0000 644,751.337
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ