Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XRP
coinmill.com
5.000 1.63
10.000 3.27
20.000 6.54
50.000 16.34
100.000 32.69
200.000 65.37
500.000 163.43
1000.000 326.87
2000.000 653.73
5000.000 1634.33
10,000.000 3268.67
20,000.000 6537.33
50,000.000 16,343.33
100,000.000 32,686.66
200,000.000 65,373.32
500,000.000 163,433.31
1,000,000.000 326,866.61
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LYD
coinmill.com
1.00 3.059
2.00 6.119
5.00 15.297
10.00 30.594
20.00 61.187
50.00 152.968
100.00 305.935
200.00 611.870
500.00 1529.676
1000.00 3059.352
2000.00 6118.704
5000.00 15,296.760
10,000.00 30,593.519
20,000.00 61,187.039
50,000.00 152,967.596
100,000.00 305,935.193
200,000.00 611,870.385
XRP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ