Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XRP
coinmill.com
5.000 1.97
10.000 3.94
20.000 7.87
50.000 19.69
100.000 39.37
200.000 78.75
500.000 196.87
1000.000 393.73
2000.000 787.47
5000.000 1968.67
10,000.000 3937.34
20,000.000 7874.67
50,000.000 19,686.68
100,000.000 39,373.35
200,000.000 78,746.70
500,000.000 196,866.75
1,000,000.000 393,733.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LYD
coinmill.com
1.00 2.540
2.00 5.080
5.00 12.699
10.00 25.398
20.00 50.796
50.00 126.989
100.00 253.979
200.00 507.958
500.00 1269.894
1000.00 2539.789
2000.00 5079.578
5000.00 12,698.945
10,000.00 25,397.889
20,000.00 50,795.779
50,000.00 126,989.447
100,000.00 253,978.894
200,000.00 507,957.788
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ