Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LYD YER
coinmill.com
5.000 259.270
10.000 518.545
20.000 1037.085
50.000 2592.715
100.000 5185.430
200.000 10,370.860
500.000 25,927.155
1000.000 51,854.310
2000.000 103,708.620
5000.000 259,271.555
10,000.000 518,543.110
20,000.000 1,037,086.225
50,000.000 2,592,715.560
100,000.000 5,185,431.125
200,000.000 10,370,862.245
500,000.000 25,927,155.615
1,000,000.000 51,854,311.230
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER LYD
coinmill.com
200.000 3.857
500.000 9.642
1000.000 19.285
2000.000 38.570
5000.000 96.424
10,000.000 192.848
20,000.000 385.696
50,000.000 964.240
100,000.000 1928.480
200,000.000 3856.960
500,000.000 9642.400
1,000,000.000 19,284.800
2,000,000.000 38,569.599
5,000,000.000 96,423.998
10,000,000.000 192,847.996
20,000,000.000 385,695.992
50,000,000.000 964,239.980
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ