Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LYD YUM
coinmill.com
5.000 2.0
10.000 4.0
20.000 7.5
50.000 19.0
100.000 38.0
200.000 76.0
500.000 189.5
1000.000 379.5
2000.000 758.5
5000.000 1896.5
10,000.000 3792.5
20,000.000 7585.0
50,000.000 18,963.0
100,000.000 37,926.0
200,000.000 75,852.5
500,000.000 189,631.0
1,000,000.000 379,262.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM LYD
coinmill.com
1.0 2.637
2.0 5.273
5.0 13.184
10.0 26.367
20.0 52.734
50.0 131.835
100.0 263.670
200.0 527.340
500.0 1318.351
1000.0 2636.701
2000.0 5273.402
5000.0 13,183.506
10,000.0 26,367.012
20,000.0 52,734.025
50,000.0 131,835.062
100,000.0 263,670.124
200,000.0 527,340.248
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ