Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD ZAR
coinmill.com
5.000 19.60
10.000 39.20
20.000 78.40
50.000 195.95
100.000 391.90
200.000 783.75
500.000 1959.40
1000.000 3918.80
2000.000 7837.65
5000.000 19,594.10
10,000.000 39,188.25
20,000.000 78,376.45
50,000.000 195,941.15
100,000.000 391,882.35
200,000.000 783,764.65
500,000.000 1,959,411.65
1,000,000.000 3,918,823.30
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LYD
coinmill.com
10.00 2.552
20.00 5.104
50.00 12.759
100.00 25.518
200.00 51.036
500.00 127.589
1000.00 255.179
2000.00 510.357
5000.00 1275.893
10,000.00 2551.786
20,000.00 5103.573
50,000.00 12,758.932
100,000.00 25,517.864
200,000.00 51,035.728
500,000.00 127,589.320
1,000,000.00 255,178.640
2,000,000.00 510,357.280
ZAR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ