Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Ma-rốc Điaham (MAD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MAD RUR
coinmill.com
10.0 94,580
20.0 189,160
50.0 472,890
100.0 945,790
200.0 1,891,580
500.0 4,728,940
1000.0 9,457,880
2000.0 18,915,750
5000.0 47,289,390
10,000.0 94,578,770
20,000.0 189,157,550
50,000.0 472,893,860
100,000.0 945,787,730
200,000.0 1,891,575,460
500,000.0 4,728,938,640
1,000,000.0 9,457,877,290
2,000,000.0 18,915,754,580
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR MAD
coinmill.com
50,000 5.2
100,000 10.6
200,000 21.2
500,000 52.8
1,000,000 105.8
2,000,000 211.4
5,000,000 528.6
10,000,000 1057.4
20,000,000 2114.6
50,000,000 5286.6
100,000,000 10,573.2
200,000,000 21,146.4
500,000,000 52,866.0
1,000,000,000 105,732.0
2,000,000,000 211,464.0
5,000,000,000 528,659.8
10,000,000,000 1,057,319.8
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ