Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MAD XOF
coinmill.com
5.0 289
10.0 579
20.0 1158
50.0 2894
100.0 5788
200.0 11,577
500.0 28,942
1000.0 57,885
2000.0 115,770
5000.0 289,425
10,000.0 578,850
20,000.0 1,157,700
50,000.0 2,894,249
100,000.0 5,788,499
200,000.0 11,576,998
500,000.0 28,942,494
1,000,000.0 57,884,988
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MAD
coinmill.com
500 8.6
1000 17.2
2000 34.6
5000 86.4
10,000 172.8
20,000 345.6
50,000 863.8
100,000 1727.6
200,000 3455.2
500,000 8637.8
1,000,000 17,275.6
2,000,000 34,551.2
5,000,000 86,378.2
10,000,000 172,756.4
20,000,000 345,512.8
50,000,000 863,781.8
100,000,000 1,727,563.6
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ