Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MAD XOF
coinmill.com
5.0 283
10.0 566
20.0 1131
50.0 2828
100.0 5656
200.0 11,312
500.0 28,279
1000.0 56,558
2000.0 113,115
5000.0 282,789
10,000.0 565,577
20,000.0 1,131,155
50,000.0 2,827,887
100,000.0 5,655,775
200,000.0 11,311,550
500,000.0 28,278,874
1,000,000.0 56,557,748
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MAD
coinmill.com
500 8.8
1000 17.6
2000 35.4
5000 88.4
10,000 176.8
20,000 353.6
50,000 884.0
100,000 1768.2
200,000 3536.2
500,000 8840.6
1,000,000 17,681.0
2,000,000 35,362.0
5,000,000 88,405.2
10,000,000 176,810.4
20,000,000 353,620.8
50,000,000 884,052.2
100,000,000 1,768,104.4
XOF tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ