Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MAD XOF
coinmill.com
10.0 597
20.0 1195
50.0 2987
100.0 5973
200.0 11,947
500.0 29,867
1000.0 59,735
2000.0 119,469
5000.0 298,673
10,000.0 597,345
20,000.0 1,194,690
50,000.0 2,986,725
100,000.0 5,973,451
200,000.0 11,946,901
500,000.0 29,867,253
1,000,000.0 59,734,506
2,000,000.0 119,469,012
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MAD
coinmill.com
500 8.4
1000 16.8
2000 33.4
5000 83.8
10,000 167.4
20,000 334.8
50,000 837.0
100,000 1674.0
200,000 3348.2
500,000 8370.4
1,000,000 16,740.8
2,000,000 33,481.4
5,000,000 83,703.8
10,000,000 167,407.4
20,000,000 334,814.8
50,000,000 837,037.2
100,000,000 1,674,074.2
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ