Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MAD ZRN
coinmill.com
10.0 2,258,210
20.0 4,516,410
50.0 11,291,030
100.0 22,582,060
200.0 45,164,120
500.0 112,910,290
1000.0 225,820,580
2000.0 451,641,150
5000.0 1,129,102,880
10,000.0 2,258,205,760
20,000.0 4,516,411,510
50,000.0 11,291,028,780
100,000.0 22,582,057,560
200,000.0 45,164,115,130
500,000.0 112,910,287,810
1,000,000.0 225,820,575,630
2,000,000.0 451,641,151,260
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN MAD
coinmill.com
2,000,000 8.8
5,000,000 22.2
10,000,000 44.2
20,000,000 88.6
50,000,000 221.4
100,000,000 442.8
200,000,000 885.6
500,000,000 2214.2
1,000,000,000 4428.2
2,000,000,000 8856.6
5,000,000,000 22,141.4
10,000,000,000 44,283.0
20,000,000,000 88,565.8
50,000,000,000 221,414.8
100,000,000,000 442,829.4
200,000,000,000 885,658.8
500,000,000,000 2,214,147.2
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ