Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và MaxCoin (MAX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MAX NLG
coinmill.com
200.000 1.0
500.000 2.5
1000.000 5.0
2000.000 10.5
5000.000 25.5
10,000.000 51.5
20,000.000 103.0
50,000.000 257.0
100,000.000 514.0
200,000.000 1028.0
500,000.000 2570.5
1,000,000.000 5141.0
2,000,000.000 10,282.0
5,000,000.000 25,705.5
10,000,000.000 51,411.0
20,000,000.000 102,822.5
50,000,000.000 257,056.0
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NLG MAX
coinmill.com
1.0 194.510
2.0 389.021
5.0 972.551
10.0 1945.103
20.0 3890.205
50.0 9725.513
100.0 19,451.026
200.0 38,902.052
500.0 97,255.130
1000.0 194,510.261
2000.0 389,020.522
5000.0 972,551.305
10,000.0 1,945,102.610
20,000.0 3,890,205.220
50,000.0 9,725,513.049
100,000.0 19,451,026.098
200,000.0 38,902,052.197
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ