Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MAX SYP
coinmill.com
200.000 1322.00
500.000 3305.25
1000.000 6610.25
2000.000 13,220.50
5000.000 33,051.25
10,000.000 66,102.50
20,000.000 132,205.00
50,000.000 330,512.50
100,000.000 661,025.25
200,000.000 1,322,050.50
500,000.000 3,305,126.25
1,000,000.000 6,610,252.50
2,000,000.000 13,220,504.75
5,000,000.000 33,051,262.00
10,000,000.000 66,102,524.00
20,000,000.000 132,205,048.00
50,000,000.000 330,512,620.25
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SYP MAX
coinmill.com
2000.00 302.560
5000.00 756.401
10,000.00 1512.802
20,000.00 3025.603
50,000.00 7564.008
100,000.00 15,128.015
200,000.00 30,256.031
500,000.00 75,640.077
1,000,000.00 151,280.154
2,000,000.00 302,560.307
5,000,000.00 756,400.769
10,000,000.00 1,512,801.537
20,000,000.00 3,025,603.074
50,000,000.00 7,564,007.685
100,000,000.00 15,128,015.371
200,000,000.00 30,256,030.741
500,000,000.00 75,640,076.853
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ