Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


MAX THB
coinmill.com
200.000 17.75
500.000 44.25
1000.000 88.25
2000.000 176.75
5000.000 441.50
10,000.000 883.25
20,000.000 1766.25
50,000.000 4415.75
100,000.000 8831.50
200,000.000 17,662.75
500,000.000 44,157.00
1,000,000.000 88,313.75
2,000,000.000 176,627.50
5,000,000.000 441,569.00
10,000,000.000 883,137.75
20,000,000.000 1,766,275.50
50,000,000.000 4,415,689.00
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB MAX
coinmill.com
20.00 226.465
50.00 566.163
100.00 1132.326
200.00 2264.652
500.00 5661.631
1000.00 11,323.261
2000.00 22,646.523
5000.00 56,616.307
10,000.00 113,232.615
20,000.00 226,465.230
50,000.00 566,163.075
100,000.00 1,132,326.149
200,000.00 2,264,652.299
500,000.00 5,661,630.747
1,000,000.00 11,323,261.495
2,000,000.00 22,646,522.990
5,000,000.00 56,616,307.474
THB tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ