Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MAX XEM
coinmill.com
200.000 14.268
500.000 35.669
1000.000 71.338
2000.000 142.676
5000.000 356.690
10,000.000 713.381
20,000.000 1426.762
50,000.000 3566.904
100,000.000 7133.808
200,000.000 14,267.615
500,000.000 35,669.038
1,000,000.000 71,338.077
2,000,000.000 142,676.153
5,000,000.000 356,690.383
10,000,000.000 713,380.765
20,000,000.000 1,426,761.531
50,000,000.000 3,566,903.827
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM MAX
coinmill.com
20.000 280.355
50.000 700.888
100.000 1401.776
200.000 2803.552
500.000 7008.880
1000.000 14,017.759
2000.000 28,035.519
5000.000 70,088.797
10,000.000 140,177.595
20,000.000 280,355.190
50,000.000 700,887.975
100,000.000 1,401,775.950
200,000.000 2,803,551.900
500,000.000 7,008,879.749
1,000,000.000 14,017,759.499
2,000,000.000 28,035,518.997
5,000,000.000 70,088,797.493
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ