Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và MaxCoin (MAX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MAX XEU
coinmill.com
200.000 0.48
500.000 1.19
1000.000 2.38
2000.000 4.77
5000.000 11.91
10,000.000 23.83
20,000.000 47.66
50,000.000 119.15
100,000.000 238.30
200,000.000 476.59
500,000.000 1191.48
1,000,000.000 2382.96
2,000,000.000 4765.92
5,000,000.000 11,914.80
10,000,000.000 23,829.59
20,000,000.000 47,659.18
50,000,000.000 119,147.96
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU MAX
coinmill.com
0.50 209.823
1.00 419.646
2.00 839.293
5.00 2098.232
10.00 4196.463
20.00 8392.926
50.00 20,982.315
100.00 41,964.630
200.00 83,929.261
500.00 209,823.152
1000.00 419,646.304
2000.00 839,292.608
5000.00 2,098,231.519
10,000.00 4,196,463.038
20,000.00 8,392,926.076
50,000.00 20,982,315.190
100,000.00 41,964,630.380
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ