Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và MaxCoin (MAX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MAX XEU
coinmill.com
200.000 0.46
500.000 1.15
1000.000 2.31
2000.000 4.61
5000.000 11.53
10,000.000 23.06
20,000.000 46.13
50,000.000 115.32
100,000.000 230.64
200,000.000 461.28
500,000.000 1153.21
1,000,000.000 2306.42
2,000,000.000 4612.83
5,000,000.000 11,532.08
10,000,000.000 23,064.15
20,000,000.000 46,128.31
50,000,000.000 115,320.77
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU MAX
coinmill.com
0.50 216.787
1.00 433.573
2.00 867.147
5.00 2167.866
10.00 4335.733
20.00 8671.465
50.00 21,678.663
100.00 43,357.326
200.00 86,714.652
500.00 216,786.629
1000.00 433,573.259
2000.00 867,146.517
5000.00 2,167,866.293
10,000.00 4,335,732.587
20,000.00 8,671,465.173
50,000.00 21,678,662.933
100,000.00 43,357,325.867
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ