Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và MaxCoin (MAX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MAX XEU
coinmill.com
200.000 0.47
500.000 1.16
1000.000 2.33
2000.000 4.66
5000.000 11.65
10,000.000 23.29
20,000.000 46.59
50,000.000 116.47
100,000.000 232.93
200,000.000 465.86
500,000.000 1164.66
1,000,000.000 2329.32
2,000,000.000 4658.64
5,000,000.000 11,646.60
10,000,000.000 23,293.20
20,000,000.000 46,586.41
50,000,000.000 116,466.02
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU MAX
coinmill.com
0.50 214.655
1.00 429.310
2.00 858.620
5.00 2146.549
10.00 4293.098
20.00 8586.195
50.00 21,465.489
100.00 42,930.977
200.00 85,861.954
500.00 214,654.886
1000.00 429,309.771
2000.00 858,619.543
5000.00 2,146,548.857
10,000.00 4,293,097.713
20,000.00 8,586,195.426
50,000.00 21,465,488.565
100,000.00 42,930,977.131
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ