Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

MaxCoin (MAX) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


MAX ZWR
coinmill.com
200.000 5,419,728,377,305,876.00
500.000 13,549,320,943,264,688.00
1000.000 27,098,641,886,529,376.00
2000.000 54,197,283,773,058,752.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR MAX
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 184.511
10,000,000,000,000,000.00 369.022
20,000,000,000,000,000.00 738.044
50,000,000,000,000,000.00 1845.111
92,233,720,368,547,760.00 3690.222
92,233,720,368,547,760.00 7380.444
92,233,720,368,547,760.00 18,451.109
92,233,720,368,547,760.00 36,902.218
92,233,720,368,547,760.00 73,804.437
92,233,720,368,547,760.00 184,511.092
92,233,720,368,547,760.00 369,022.184
92,233,720,368,547,760.00 738,044.367
92,233,720,368,547,760.00 1,845,110.918
92,233,720,368,547,760.00 3,690,221.835
92,233,720,368,547,760.00 7,380,443.671
92,233,720,368,547,760.00 18,451,109.177
92,233,720,368,547,760.00 36,902,218.354
ZWR tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ