Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


MDL MYR
coinmill.com
10.00 2.67
20.00 5.33
50.00 13.33
100.00 26.66
200.00 53.32
500.00 133.29
1000.00 266.59
2000.00 533.18
5000.00 1332.94
10,000.00 2665.89
20,000.00 5331.77
50,000.00 13,329.43
100,000.00 26,658.87
200,000.00 53,317.74
500,000.00 133,294.34
1,000,000.00 266,588.68
2,000,000.00 533,177.37
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR MDL
coinmill.com
5.00 18.76
10.00 37.51
20.00 75.02
50.00 187.55
100.00 375.11
200.00 750.22
500.00 1875.55
1000.00 3751.10
2000.00 7502.19
5000.00 18,755.48
10,000.00 37,510.97
20,000.00 75,021.94
50,000.00 187,554.85
100,000.00 375,109.70
200,000.00 750,219.39
500,000.00 1,875,548.48
1,000,000.00 3,751,096.96
MYR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ