Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MDL NLG
coinmill.com
10.00 1.0
20.00 2.5
50.00 5.5
100.00 11.5
200.00 23.0
500.00 57.5
1000.00 115.0
2000.00 230.0
5000.00 574.5
10,000.00 1149.0
20,000.00 2297.5
50,000.00 5744.0
100,000.00 11,487.5
200,000.00 22,975.0
500,000.00 57,438.0
1,000,000.00 114,875.5
2,000,000.00 229,751.0
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG MDL
coinmill.com
2.0 17.41
5.0 43.53
10.0 87.05
20.0 174.10
50.0 435.25
100.0 870.51
200.0 1741.01
500.0 4352.54
1000.0 8705.07
2000.0 17,410.14
5000.0 43,525.36
10,000.0 87,050.72
20,000.0 174,101.44
50,000.0 435,253.60
100,000.0 870,507.20
200,000.0 1,741,014.39
500,000.0 4,352,535.98
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ