Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


MDL NMC
coinmill.com
10.00 0.4222
20.00 0.8445
50.00 2.1112
100.00 4.2224
200.00 8.4448
500.00 21.1120
1000.00 42.2241
2000.00 84.4482
5000.00 211.1205
10,000.00 422.2409
20,000.00 844.4818
50,000.00 2111.2046
100,000.00 4222.4092
200,000.00 8444.8183
500,000.00 21,112.0458
1,000,000.00 42,224.0916
2,000,000.00 84,448.1831
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC MDL
coinmill.com
0.5000 11.84
1.0000 23.68
2.0000 47.37
5.0000 118.42
10.0000 236.83
20.0000 473.66
50.0000 1184.16
100.0000 2368.32
200.0000 4736.63
500.0000 11,841.58
1000.0000 23,683.16
2000.0000 47,366.32
5000.0000 118,415.81
10,000.0000 236,831.62
20,000.0000 473,663.24
50,000.0000 1,184,158.10
100,000.0000 2,368,316.20
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ